Có 2 kết quả:

带领 dài lǐng ㄉㄞˋ ㄌㄧㄥˇ帶領 dài lǐng ㄉㄞˋ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to guide
(2) to lead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to guide
(2) to lead

Bình luận 0